Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

A3

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Aegean Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Aegean Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Aegean Airlines

  • Đâu là hạn định do Aegean Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Aegean Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Aegean Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Aegean Airlines bay đến đâu?

    Aegean Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 107 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Aegean Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 107 thành phố ở 44 quốc gia khác nhau. Thành phố Rhodes, Athen và Thessaloníki là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Aegean Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Aegean Airlines?

    Aegean Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Athen.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Aegean Airlines.

  • Hãng Aegean Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Aegean Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Athen đến Város, với giá vé 1.799.687 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

  • Liệu Aegean Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Aegean Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Aegean Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Aegean Airlines có các chuyến bay tới 108 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Aegean Airlines

8,1
Rất tốtDựa trên 758 các đánh giá được xác minh của khách
8,6Phi hành đoàn
7,0Thư giãn, giải trí
7,4Thức ăn
7,8Lên máy bay
7,8Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Aegean Airlines

Th. 6 6/20

Bản đồ tuyến bay của hãng Aegean Airlines - Aegean Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Aegean Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Aegean Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 6/20

Tất cả các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
282Athen (ATH)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 0 phút
322Athen (ATH)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
278Athen (ATH)Chios (JKH)0 giờ 50 phút
358Athen (ATH)Thera (JTR)0 giờ 50 phút
908Athen (ATH)Larnaca (LCA)1 giờ 40 phút
608Athen (ATH)London (LHR)4 giờ 0 phút
700Athen (ATH)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
126Athen (ATH)Thessaloníki (SKG)0 giờ 55 phút
617Paris (CDG)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
541Düsseldorf (DUS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
321Heraklio Town (HER)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
571Heraklio Town (HER)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
279Chios (JKH)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
379Mykonos (JMK)Athen (ATH)0 giờ 45 phút
367Thera (JTR)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
909Larnaca (LCA)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
601London (LHR)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
701Ma-đrít (MAD)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
581Thành phố Rhodes (RHO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
127Thessaloníki (SKG)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
540Thessaloníki (SKG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 45 phút
530Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 45 phút
570Thessaloníki (SKG)Heraklio Town (HER)1 giờ 10 phút
580Thessaloníki (SKG)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 15 phút
510Thessaloníki (SKG)Stuttgart (STR)2 giờ 25 phút
511Stuttgart (STR)Thessaloníki (SKG)2 giờ 10 phút
502Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 10 phút
378Athen (ATH)Mykonos (JMK)0 giờ 45 phút
980Athen (ATH)Sofia (SOF)1 giờ 15 phút
981Sofia (SOF)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
531Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 25 phút
760Athen (ATH)Stockholm (ARN)3 giờ 45 phút
503Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
807Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
160Athen (ATH)Ioánnina (IOA)1 giờ 15 phút
222Athen (ATH)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 0 phút
161Ioánnina (IOA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
223Thị trấn Kos Town (KGS)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
595Parikia (PAS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
594Thessaloníki (SKG)Parikia (PAS)1 giờ 20 phút
587Mytilene (MJT)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
586Thessaloníki (SKG)Mytilene (MJT)1 giờ 10 phút
285Thị trấn Corfu (CFU)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
806Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
682Athen (ATH)Bologna (BLQ)2 giờ 20 phút
683Bologna (BLQ)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
339Chania Town (CHQ)Athen (ATH)0 giờ 51 phút
761Stockholm (ARN)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
591Thera (JTR)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
590Thessaloníki (SKG)Thera (JTR)1 giờ 30 phút
723Lisbon (LIS)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
253Mytilene (MJT)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
832Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
833Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
597Thị trấn Kos Town (KGS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 35 phút
596Thessaloníki (SKG)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 40 phút
547Larnaca (LCA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
546Thessaloníki (SKG)Larnaca (LCA)1 giờ 50 phút
896Athen (ATH)Tbilisi (TBS)2 giờ 40 phút
897Tbilisi (TBS)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
336Athen (ATH)Chania Town (CHQ)0 giờ 50 phút
432Heraklio Town (HER)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
433Muy-ních (MUC)Heraklio Town (HER)2 giờ 40 phút
593Mykonos (JMK)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
592Thessaloníki (SKG)Mykonos (JMK)1 giờ 15 phút
567Naxos (JNX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 25 phút
566Thessaloníki (SKG)Naxos (JNX)1 giờ 20 phút
756Athen (ATH)Oslo (OSL)3 giờ 55 phút
551Rome (FCO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
757Oslo (OSL)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
550Thessaloníki (SKG)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
878Athen (ATH)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
879Budapest (BUD)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
534Thessaloníki (SKG)Zurich (ZRH)2 giờ 25 phút
535Zurich (ZRH)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
150Athen (ATH)Kavála (KVA)1 giờ 15 phút
151Kavála (KVA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
821Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
144Athen (ATH)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
145Alexandroúpoli (AXD)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
393Thành phố Rhodes (RHO)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
974Athen (ATH)Podgorica (TGD)1 giờ 55 phút
975Podgorica (TGD)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
218Athen (ATH)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 0 phút
201Thành phố Rhodes (RHO)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
579Ermoupoli (JSY)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
578Thessaloníki (SKG)Ermoupoli (JSY)1 giờ 15 phút
392Heraklio Town (HER)Thành phố Rhodes (RHO)0 giờ 55 phút
820Athen (ATH)Berlin (BER)2 giờ 55 phút
674Athen (ATH)Florence (FLR)2 giờ 15 phút
675Florence (FLR)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
861Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
706Athen (ATH)Thành phố Bilbao (BIO)3 giờ 40 phút
707Thành phố Bilbao (BIO)Athen (ATH)3 giờ 20 phút
431Frankfurt/ Main (FRA)Heraklio Town (HER)3 giờ 0 phút
430Heraklio Town (HER)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 25 phút
773Vilnius (VNO)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
772Athen (ATH)Vilnius (VNO)3 giờ 0 phút
784Athen (ATH)Dubrovnik (DBV)1 giờ 30 phút
785Dubrovnik (DBV)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
434Heraklio Town (HER)Istanbul (IST)1 giờ 25 phút
435Istanbul (IST)Heraklio Town (HER)1 giờ 30 phút
631Dublin (DUB)Athen (ATH)4 giờ 4 phút
630Athen (ATH)Dublin (DUB)4 giờ 25 phút
395Thị trấn Corfu (CFU)Heraklio Town (HER)1 giờ 20 phút
394Heraklio Town (HER)Thị trấn Corfu (CFU)1 giờ 20 phút
751Copenhagen (CPH)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
786Athen (ATH)Split (SPU)1 giờ 45 phút
787Split (SPU)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
720Athen (ATH)Lisbon (LIS)4 giờ 40 phút
724Athen (ATH)Porto (OPO)4 giờ 10 phút
725Porto (OPO)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
562Thessaloníki (SKG)Tbilisi (TBS)2 giờ 40 phút
563Tbilisi (TBS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 55 phút
230Heraklio Town (HER)Kalamata (KLX)1 giờ 5 phút
231Kalamata (KLX)Heraklio Town (HER)1 giờ 5 phút
965Baku (GYD)Athen (ATH)3 giờ 30 phút
964Athen (ATH)Baku (GYD)3 giờ 10 phút
539Brussels (BRU)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
538Thessaloníki (SKG)Brussels (BRU)2 giờ 55 phút
509Hăm-buốc (HAM)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
508Thessaloníki (SKG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 45 phút
628Athen (ATH)Luxembourg (LUX)3 giờ 0 phút
513Berlin (BER)Thessaloníki (SKG)2 giờ 20 phút
629Luxembourg (LUX)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
775Riga (RIX)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
512Thessaloníki (SKG)Berlin (BER)2 giờ 25 phút
704Athen (ATH)Thành phố Palma de Mallorca (PMI)3 giờ 0 phút
774Athen (ATH)Riga (RIX)3 giờ 5 phút
561Bác-xê-lô-na (BCN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
705Thành phố Palma de Mallorca (PMI)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
560Thessaloníki (SKG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 55 phút
655Rome (FCO)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
464Heraklio Town (HER)Tirana (TIA)1 giờ 35 phút
439Istanbul (IST)Thera (JTR)1 giờ 10 phút
438Thera (JTR)Istanbul (IST)1 giờ 10 phút
465Tirana (TIA)Heraklio Town (HER)1 giờ 25 phút
491Deauville (DOL)Heraklio Town (HER)3 giờ 30 phút
490Heraklio Town (HER)Deauville (DOL)3 giờ 45 phút
453Paris (CDG)Heraklio Town (HER)3 giờ 20 phút
452Heraklio Town (HER)Paris (CDG)3 giờ 45 phút
652Athen (ATH)Rome (FCO)2 giờ 5 phút
421Metz (ETZ)Heraklio Town (HER)3 giờ 0 phút
420Heraklio Town (HER)Metz (ETZ)3 giờ 15 phút
398Heraklio Town (HER)Thị trấn Kos Town (KGS)0 giờ 55 phút
399Thị trấn Kos Town (KGS)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
585Kalamata (KLX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
584Thessaloníki (SKG)Kalamata (KLX)1 giờ 20 phút
824Athen (ATH)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 15 phút
825Hăm-buốc (HAM)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
899Yerevan (EVN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
840Athen (ATH)Düsseldorf (DUS)3 giờ 10 phút
246Athen (ATH)Samos (SMI)1 giờ 0 phút
841Düsseldorf (DUS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
247Samos (SMI)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
898Athen (ATH)Yerevan (EVN)2 giờ 30 phút
396Heraklio Town (HER)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
471Tirana (TIA)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 35 phút
790Athen (ATH)Ljubljana (LJU)2 giờ 5 phút
437Istanbul (IST)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 30 phút
791Ljubljana (LJU)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
436Thành phố Rhodes (RHO)Istanbul (IST)1 giờ 30 phút
470Thành phố Rhodes (RHO)Tirana (TIA)1 giờ 41 phút
441Istanbul (IST)Mykonos (JMK)1 giờ 5 phút
440Mykonos (JMK)Istanbul (IST)1 giờ 10 phút
970Athen (ATH)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
971Tirana (TIA)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
390Heraklio Town (HER)Naxos (JNX)0 giờ 50 phút
710Athen (ATH)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 10 phút
664Athen (ATH)Milan (MXP)2 giờ 40 phút
711Bác-xê-lô-na (BCN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
665Milan (MXP)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
958Athen (ATH)Dubai (DXB)4 giờ 30 phút
959Dubai (DXB)Athen (ATH)5 giờ 20 phút
994Athen (ATH)Istanbul (IST)1 giờ 35 phút
995Istanbul (IST)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
638Athen (ATH)Manchester (MAN)4 giờ 0 phút
639Manchester (MAN)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
483Thera (JTR)Thành phố Rhodes (RHO)0 giờ 55 phút
482Thành phố Rhodes (RHO)Thera (JTR)0 giờ 55 phút
996Athen (ATH)Izmir (ADB)1 giờ 0 phút
750Athen (ATH)Copenhagen (CPH)3 giờ 20 phút
860Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
872Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 35 phút
873Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
610Athen (ATH)Paris (CDG)3 giờ 30 phút
252Athen (ATH)Mytilene (MJT)1 giờ 0 phút
852Athen (ATH)Zurich (ZRH)2 giờ 50 phút
853Zurich (ZRH)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
854Athen (ATH)Geneva (GVA)2 giờ 55 phút
960Athen (ATH)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
621Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
855Geneva (GVA)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
961Bucharest (OTP)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
780Athen (ATH)Zagreb (ZAG)2 giờ 0 phút
781Zagreb (ZAG)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
930Athen (ATH)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
931Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
866Athen (ATH)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 40 phút
867Praha (Prague) (PRG)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
620Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 25 phút
718Athen (ATH)Málaga (AGP)3 giờ 55 phút
632Athen (ATH)Edinburgh (EDI)4 giờ 15 phút
633Edinburgh (EDI)Athen (ATH)4 giờ 0 phút
985Skopje (SKP)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
625Am-xtéc-đam (AMS)Athen (ATH)3 giờ 15 phút
624Athen (ATH)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 40 phút
292Athen (ATH)Argostoli (EFL)1 giờ 15 phút
984Athen (ATH)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
293Argostoli (EFL)Athen (ATH)1 giờ 10 phút
976Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
977Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
968Athen (ATH)Chisinau (RMO)1 giờ 55 phút
969Chisinau (RMO)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
672Athen (ATH)Catania (CTA)1 giờ 45 phút
680Athen (ATH)Naples (NAP)1 giờ 45 phút
686Athen (ATH)Olbia (OLB)2 giờ 15 phút
808Athen (ATH)Stuttgart (STR)2 giờ 45 phút
681Naples (NAP)Athen (ATH)1 giờ 40 phút
687Olbia (OLB)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
809Stuttgart (STR)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
670Athen (ATH)Venice (VCE)2 giờ 20 phút
691Nice (NCE)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
671Venice (VCE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
997Izmir (ADB)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
266Athen (ATH)Város (LXS)1 giờ 0 phút
690Athen (ATH)Nice (NCE)2 giờ 40 phút
521Paris (CDG)Thessaloníki (SKG)2 giờ 50 phút
267Város (LXS)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
520Thessaloníki (SKG)Paris (CDG)3 giờ 5 phút
694Athen (ATH)Mác-xây (MRS)2 giờ 50 phút
673Catania (CTA)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
695Mác-xây (MRS)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
717Thành phố Valencia (VLC)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
716Athen (ATH)Thành phố Valencia (VLC)3 giờ 15 phút
709Thị trấn Ibiza (IBZ)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
708Athen (ATH)Thị trấn Ibiza (IBZ)3 giờ 5 phút
951Jeddah (JED)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
391Naxos (JNX)Heraklio Town (HER)0 giờ 45 phút
719Málaga (AGP)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
868Athen (ATH)Krakow (KRK)2 giờ 25 phút
698Athen (ATH)Tu-lu-dơ (TLS)3 giờ 15 phút
565Yerevan (EVN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 50 phút
499Rome (FCO)Larnaca (LCA)3 giờ 10 phút
869Krakow (KRK)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
498Larnaca (LCA)Rome (FCO)3 giờ 30 phút
564Thessaloníki (SKG)Yerevan (EVN)2 giờ 35 phút
699Tu-lu-dơ (TLS)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
646Athen (ATH)Lyon (LYS)3 giờ 0 phút
647Lyon (LYS)Athen (ATH)2 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Aegean Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Aegean Airlines

Thông tin của Aegean Airlines

Mã IATAA3
Tuyến đường298
Tuyến bay hàng đầuAthen đến Thành phố Rhodes
Sân bay được khai thác108
Sân bay hàng đầuAthen Eleftherios V.
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.